Các từ liên quan tới ジャンヌ・ダルク (ヘリ空母)
máy bay phản lực
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
ドクターヘリ ドクター・ヘリ
air ambulance, helicopter emergency medical service, helicopter ambulance
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
通常型空母 つうじょうがたくうぼ
tàu sân bay thông thường (tức là phi hạt nhân)
原子力空母 げんしりょくくうぼ
tàu sân bay