Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャン・マレー
マレー語 マレーご
tiếng Malay
マレー熊 マレーぐま マレーグマ
gấu chó
マレー獏 マレーばく マレーバク
lợn vòi
革ジャン かわジャン
áo khoác bằng da
マレー山猫 マレーやまねこ マレーヤマネコ
Mèo đầu phẳng (là một loài mèo thuộc chi Prionailurus trong họ Mèo)
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
マレー沖海戦 マレーおきかいせん
trận chiến đánh chìm Prince of Wales và Repulse (là một cuộc hải chiến vào giai đoạn mở đầu của Chiến tranh Thái Bình Dương)