Các từ liên quan tới ジャン=クリストフ・ブイヨン
nước cốt xương thịt
コンソメ/ブイヨン コンソメ/ブイヨン
Nước hầm xương
クールブイヨン クール・ブイヨン
một loại nước dùng được sử dụng trong ẩm thực phương tây, chủ yếu để luộc hải sản. gồm nước sôi, rượu trắng, rau thơm, gia vị, v.v.
固形ブイヨン こけいブイヨン
gia vị của pháp (giống hạt nêm việt nam)
雀鬼 ジャンき
người chơi mạt chược có tay nghề
雀士 ジャンし
người chơi mạt chược
革ジャン かわジャン
áo khoác bằng da
雀卓 ジャンたく すずめたく
tấm bảng mahjong