Các từ liên quan tới ジャン=ジャック・レジ・ド・カンバセレス
ジャック ジャック
jack, knave
レジ袋 レジぶくろ レジふくろ
túi có mất phí (ở nhật đi mua đồ muốn có túi đựng thường phải mất tiền mua)
レジ袋 レジぶくろ
túi mua hàng (được giao tại quầy thu ngân để đựng các sản phẩm mua mang về tại các cửa hàng bán lẻ như cửa hàng tiện lợi và siêu thị)
máy tính tiền
máy móc có chức năng tính toán như công tơ mét; máy ghi
レジ打ち レジうち
thu ngân
レジ台カウンター レジだいカウンター
Quầy thu ngân.
核ジャック かくジャック
việc chiếm quyền kiểm soát hạt nhân