レジ打ち
レジうち「ĐẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thu ngân

Bảng chia động từ của レジ打ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | レジ打ちする/レジうちする |
Quá khứ (た) | レジ打ちした |
Phủ định (未然) | レジ打ちしない |
Lịch sự (丁寧) | レジ打ちします |
te (て) | レジ打ちして |
Khả năng (可能) | レジ打ちできる |
Thụ động (受身) | レジ打ちされる |
Sai khiến (使役) | レジ打ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | レジ打ちすられる |
Điều kiện (条件) | レジ打ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | レジ打ちしろ |
Ý chí (意向) | レジ打ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | レジ打ちするな |
レジ打ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レジ打ち
máy tính tiền
máy móc có chức năng tính toán như công tơ mét; máy ghi
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
レジ袋 レジぶくろ レジふくろ
túi có mất phí (ở nhật đi mua đồ muốn có túi đựng thường phải mất tiền mua)
レジ袋 レジぶくろ
túi mua hàng (được giao tại quầy thu ngân để đựng các sản phẩm mua mang về tại các cửa hàng bán lẻ như cửa hàng tiện lợi và siêu thị)
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
レジ台カウンター レジだいカウンター
Quầy thu ngân.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc