Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強盗事件 ごうとうじけん
vụ cướp, vụ trộm
盗聴 とうちょう
sự nghe trộm (điện thoại)
盗聴器 とうちょうき
máy nghe trộm; thiết bị nghe trộm
ジャーナリスト
nhà báo.
事件 じけん
đương sự
ビデオジャーナリスト ビデオ・ジャーナリスト
video journalist
電話盗聴 でんわとうちょう
việc nghe trộm điện thoại, việc nghe lén điện thoại
民事事件 みんじじけん
dân sự.