Các từ liên quan tới ジャールカンド解放戦線
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
南ベトナム民族解放戦線 なんべとなむみんぞくかいほうせんせん
mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
放射線分解 ほうしゃせんぶんかい
sự phân ly do phóng xạ
解放 かいほう
giải cấp phát
民族解放戦争 みんぞくかいほうせんそう
chiến tranh giải phóng dân tộc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.