Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジャー動物保護区
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保護区 ほごく
khu bảo tồn (động vật hoang dã...)
保温ジャー ほおんジャー
nồi giữ nhiệt
保温ジャー ほおんジャー
nồi giữ nhiệt
生物圏保護区 せいぶつけんほごく
dự trữ sinh quyển (UNESCO)
国際保護動物 こくさいほごどうぶつ
động vật được bảo vệ quốc tế
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.