Các từ liên quan tới ジュリア・チャイルド
trẻ con; trẻ em.
フォスターチャイルド フォスター・チャイルド
con nuôi.
チャイルドアビューズ チャイルド・アビューズ
child abuse
チャイルドマインダー チャイルド・マインダー
người trông trẻ; bảo mẫu
チャイルドシート チャイルド・シート
ghế trẻ em (trong ô tô)
ラブチャイルド ラブ・チャイルド
con ngoài giá thú
バタード・チャイルド バタードチャイルド
battered child (syndrome)
Mạng Nghiên cứu về trẻ em.