ライバル ライバル
đối thủ; người ganh đua.
ジュリー
ban giám khảo; ban hội thẩm.
ライバル会社 ライバルがいしゃ
đối thủ, đối thủ cạnh tranh
がたがた
lẩy bẩy; lập cập; cầm cập
がみがみ
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
がさがさ
lạch xạch; lộp cộp; ầm ầm