Các từ liên quan tới ジョアン・ヴィエイラ・ピント
tâm điểm; trọng điểm.
ピントグラス ピントガラス ピント・グラス ピント・ガラス
ground glass
ピント送り ピントおくり
tiêu điểm của giá đỡ
ピントビーン ピント・ビーン
pinto bean
ピントリング ピント・リング
focusing ring
ピントがずれる ピントがズれる
to be out of focus
ピントが外れる ピントがはずれる
để ra khỏi tiêu điểm; ra khỏi là điểm; để (thì) khác thường trong cái đầu
ピンと来ない ピントこない
không hiểu nổi