Các từ liên quan tới ジョイホン小山駅前店
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
店前 たなさき
mặt tiền cửa hàng, mặt trước cửa hàng
小店 しょうてん こみせ
nhỏ bé (của) tôi đi mua hàng
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
駅前 えきまえ
trước ga
小売店 こうりてん
cửa hàng bán lẻ.