Các từ liên quan tới ジョジョの奇妙な百人一首
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
百人一首 ひゃくにんいっしゅ ひゃくにんいちしゅ
100 bài thơ bởi 100 nhà thơ nổi tiếng;(chơi) những thẻ (của) một trăm bài thơ nổi tiếng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
奇妙 きみょう
điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
奇妙さ きみょうさ
sự kì lạ, lạ lùng, kì cục
マメな人 マメな人
người tinh tế
奇人 きじん
người lập dị, người kỳ cục, người kỳ quặc
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.