Các từ liên quan tới ジョルジ・ピント・メンドンサ
tâm điểm; trọng điểm.
ピントグラス ピントガラス ピント・グラス ピント・ガラス
kính chỉnh tiêu cự
ピントビーン ピント・ビーン
pinto bean
ピントリング ピント・リング
vòng lấy nét
ピント送り ピントおくり
tiêu điểm của giá đỡ
ピンと来ない ピントこない
không hiểu nổi
ピントがずれる ピントがズれる
bị lệch nét; bị lệch tiêu điểm
ピントが外れる ピントがはずれる
để ra khỏi tiêu điểm; ra khỏi là điểm; để (thì) khác thường trong cái đầu