Các từ liên quan tới ジョン・キャンディの大進撃
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
kẹo
進撃 しんげき
tấn công
飴/キャンディ あめ/キャンディ
Kẹo.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
キャンデー キャンディー キャンディ
kẹo viên; kẹo ngọt; kẹo; kẹo ngậm; kẹo mút
快進撃 かいしんげき
Tiến lên mạnh mẽ và thuận lợi khi tấn công kẻ thù
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull (một nhân vật văn hóa đại diện cho nước Anh)