Các từ liên quan tới ジョン・ラボック (第3代準男爵)
男爵 だんしゃく
nam tước
男爵芋 だんしゃくいも
Irish Cobbler potato
男爵夫人 だんしゃくふじん
nam tước phu nhân, nữ nam tước
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ジョンブル ジョン・ブル
John Bull, prototypical Englishman
第3世代携帯電話 だい3せだいけーたいでんわ
công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.