Các từ liên quan tới ジョージ (ケント公)
ケント紙 ケントし けんとし ケントかみ
giấy Ê-cốt
デザイン/ケント紙 デザイン/ケントかみ
Giấy thiết kế/kent
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
公公然と こうこうぜんと
công khai
熊公八公 くまこうはちこう
the average Joe, your average nice guy, Joe Blow, Joe Bloggs
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng