Kết quả tra cứu 公
Các từ liên quan tới 公
公
こう おおやけ
「CÔNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
◆ Công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
彼女
は
夫
に
自分
たちの
私生活
を
公
にしないようにと
言
った
Cô ấy nói với chồng là đừng biến cuộc sống riêng tư thành cái chung
人生
における
公
と
私
Cuộc sống thì luôn có những cái chung và riêng
公
と
私
の
間
の
線
を
引
く
Có một sợi dây nối liền giữa cái chung và cái riêng

Đăng nhập để xem giải thích