Các từ liên quan tới ジョージア侵攻 (1742年)
侵攻 しんこう
sự xâm chiếm (lãnh thổ)
nước Georgia
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ジョージア(共和国) ジョージア(きょーわこく)
georgia (republic)
xâm lược
侵食 しんしょく
sự xâm phạm; sự lấn sang; sự xâm thực; xâm phạm; lấn sang; xâm thực.
侵奪 しんだつ
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt