Các từ liên quan tới ジョージア国の行政区画
行政区画 ぎょうせいくかく
khu hành chính
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
行政区 ぎょうせいく
khu hành chính
ジョージア(共和国) ジョージア(きょーわこく)
georgia (republic)
nước Georgia
特別行政区 とくべつぎょうせいく
đặc khu hành chính.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.