Các từ liên quan tới ジョージ・ムーア (小説家)
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
ムーア人 ムーアじん
Moor (là từ dùng để mô tả nhóm dân cư trong lịch sử bao gồm người Berber, người châu Phi da đen, người Ả Rập có nguồn gốc Bắc Phi, những nhóm người này đã chinh phục và xâm chiếm bán đảo Iberia trong gần 800 năm)
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic