Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea