Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見附る
みつける、みっける
phát hiện ra, tìm thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見附け みつけけ
vùng nói dối bên ngoài những súng lục (của) một lâu đài, được giữ dưới sự trông nom gần đi lính
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
寄附する きふ
tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp
附属する ふぞく
phụ thuộc; sát nhập
「KIẾN PHỤ」
Đăng nhập để xem giải thích