見附る
みつける、みっける「KIẾN PHỤ」
Phát hiện ra, tìm thấy

Từ đồng nghĩa của 見附る
verb
見附る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見附る
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見附け みつけけ
vùng nói dối bên ngoài những súng lục (của) một lâu đài, được giữ dưới sự trông nom gần đi lính
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
寄附する きふ
tặng cho; kính tặng; quyên cúng; quyên góp; tặng; ủng hộ; quyên tặng; đóng góp
附属する ふぞく
phụ thuộc; sát nhập
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy