Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見るに見かねる
みるにみかねる
không thể thờ ơ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見かねる みかねる
không thể nhìn
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見兼ねる みかねる
để (thì) không có khả năng để để cho đi qua không ai biết; để (thì) không thể (thì) trung lập
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
見損ねる みそこねる
mất tích thấy (xem)
Đăng nhập để xem giải thích