Các từ liên quan tới ジングル・ベル (ジャッキー吉川とブルー・コメッツの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
jingle (i.e. in a television commercial)
ベル友 ベルとも
người với người mà (mà) một truyền thông bởi máy tìm người
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ベルの不等式 ベルのふとうしき
bất đẳng thức bell