Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジン特殊時計会社
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
特殊合名会社 とくしゅごうめいがいしゃ
hội buôn dự phần.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù