Các từ liên quan tới ジーン・シモンズ (ミュージシャン)
nhà soạn nhạc
gen
ジーンバンク ジーン・バンク
gene bank
ジーンプール ジーン・プール
vốn gen
ジーンエンジニアリング ジーン・エンジニアリング
công nghệ gen
ジーンと来る ジーンとくる
cảm động đến phát khóc; cảm động
胸にジーンと来る むねにジーンとくる
để có trái tim (của) ai đó chạm nhau (bởi cái gì đó chính chuyển động)
じいんと ジーンと ジンと じーんと じんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.