Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スイスの賛歌
賛歌 さんか
bài hát ca ngợi; bài hát ca ngợi đức Phật hay cácThánh
賛美歌 さんびか
bàt thánh ca; sách thánh ca; tập bài hát
アクチノバシラス・スイス アクチノバシラス・スイス
actinobacillus suis (vi khuẩn)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
thụy sĩ.
瑞西 スイス
Thụy Sĩ
スイステレコム スイス・テレコム
Swiss Telecom
スイスチャード スイス・チャード
Swiss chard (Beta vulgaris var. cicla), silverbeet