Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スイス法
thụy sĩ.
瑞西 スイス
Thụy Sĩ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アクチノバシラス・スイス アクチノバシラス・スイス
actinobacillus suis (vi khuẩn)
スイステレコム スイス・テレコム
Swiss Telecom
スイスチャード スイス・チャード
Swiss chard (Beta vulgaris var. cicla), silverbeet
ブラウンスイス ブラウン・スイス
Brown Swiss (variety of dairy cattle)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp