スイングアーム介助バー
Thanh chắn giường có tay vịn xoay được, tháo dỡ được.
スイングアーム介助バーはベッドに取り付ける可能式の手すりです。
Là loại thanh vịn gắn vào giường có thể tháo ra được.

スイングアーム介助バー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スイングアーム介助バー
スイングアーム スイングアーム
cần gạt, cánh tay đòn
介助 かいじょ
người giúp đỡ; trợ lý; giây
全介助 ぜんかいじょ
chăm sóc toàn diện
介助者 かいじょしゃ
người giúp đỡ
介助犬 かいじょけん
chó dịch vụ
介助ベルト かいじょベルト
dây trợ lực (loại dây đeo được sử dụng để hỗ trợ người dùng di chuyển hoặc đứng dậy)
入浴介助 にゅうよくかいじょ
việc hỗ trợ tắm
バー バー
quán ba; quầy ba; quầy bán rượu