Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スウェーデン学派
学派 がくは
học phái; giáo phái
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
スウェーデン語 スウェーデンご
tiếng Thụy Điển
ケンブリッジ学派 ケンブリッジがくは
trường Cambridge
オックスフォード学派 オックスフォードがくは
phái triết học phân tích của trường Oxford
シカゴ学派 シカゴがくは
trường phái kinh tế học Chicago (là một trường phái tư tưởng kinh tế học tân cổ điển gắn liền với công việc của giảng viên tại Đại học Chicago, một số người trong số họ đã xây dựng và phổ biến các nguyên lý đó)
エレア学派 エレアがくは
trường phái Elea (là một trường phái triết học nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại)