スエズ動乱
スエズどうらん
☆ Danh từ
Khủng hoảng Kênh đào Suez

スエズ動乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スエズ動乱
動乱 どうらん
sự náo loạn.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
スエズ戦争 スエズせんそう
khủng hoảng Kênh đào Suez
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.