Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あさひ
Jouetsu line express Shinkansen
あひさんえん
arsenit
朝日 あさひ
nắng sáng.
旭 あさひ
mặt trời buổi sáng
さあさあ
vào ngay đi.
麻ひも あさひも
dây gai
麻紐 あさひも
dây thừng, dây buộc
あごひも あごひも あごひも あごひも
dây đeo quai hàm (loại dây được sử dụng để giữ mũ hoặc nón cố định trên đầu)