Các từ liên quan tới スカパー! ドラマティック・サヨナラ賞
ドラマチック ドラマティック
như kịch; bi kịch; kịch tính
さよなら サヨナラ
tạm biệt; lời tạm biệt
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
賞 しょう
giải thưởng; giải
ノーベル賞受賞者 ノーベルしょうじゅしょうしゃ
Người được giải thưởng Nobel, người đoạt giải thưởng Nobel