Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới スカラー場
スカラー スカラ スケーラー スケーラ
vô hướng
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
scalar potential
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
スカラー倍 スカラーばい
phép nhân vô hướng
スカラー積 スカラーせき
tích vô hướng
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).