Các từ liên quan tới スキャンダルなんかブッ飛ばせ
スキャンダル スキャンダル
xì căng đan; vụ xì-căng-đan
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ぶっ放す ぶっぱなす ブッぱなす
bắn súng, nhả đạn
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
かっ飛ばす かっとばす
đánh ( bóng) mạnh bay xa
飛ばす とばす
bắn; phóng
飛ばし とばし
sự bán tháo các cổ phần cổ phiếu bị hạ giá; sự che giấu món nợ xấu
鳴かず飛ばず なかずとばず
sống trong mơ hồ, nằm thấp, không được chú ý