Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スギ スギ
Cây tùng (杉)
スギ科 スギか
họ bụt mọc
スギ属 スギぞく
chi liễu sam nhật
須義 すぎ スギ
cá bớp
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
スギ花粉 スギかふん すぎかふん
cedar pollen
留守電 るすでん
trả lời máy
伝播する でんぱする
xả.