留守電
るすでん「LƯU THỦ ĐIỆN」
☆ Danh từ
Trả lời máy

留守電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 留守電
留守 るす
sự vắng nhà
留守番電話 るすばんでんわ
trả lời máy
留守中 るすちゅう
trong thời gian sự thiếu từ nhà
留守宅 るすたく
nhà vắng người
留守録 るすろく
sự ghi không được quan tâm (video, âm thanh)
留守居 るすい
quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)
留守番 るすばん
sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng)
居留守 いるす
ở nhà mà giả vờ là vắng nhà