Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スギ花粉 スギかふん すぎかふん
cedar pollen
花粉症 かふんしょう
Dị ứng phấn hoa
杉花粉症 すぎかふんしょう スギかふんしょう
dị ứng phấn hoa thông tuyết
スギ スギ
Cây tùng (杉)
スギ科 スギか
họ bụt mọc
花粉 かふん
phấn hoa.
スギ属 スギぞく
chi liễu sam nhật
バラのはな バラの花
hoa hồng.