スクラッチ
スクラッチ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vết trầy

Bảng chia động từ của スクラッチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スクラッチする |
Quá khứ (た) | スクラッチした |
Phủ định (未然) | スクラッチしない |
Lịch sự (丁寧) | スクラッチします |
te (て) | スクラッチして |
Khả năng (可能) | スクラッチできる |
Thụ động (受身) | スクラッチされる |
Sai khiến (使役) | スクラッチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スクラッチすられる |
Điều kiện (条件) | スクラッチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スクラッチしろ |
Ý chí (意向) | スクラッチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スクラッチするな |
スクラッチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スクラッチ
スクラッチ籤 スクラッチくじ
scratchcard, scratch ticket, scratch-and-win
スクラッチマッチ スクラッチ・マッチ
scratch match
スクラッチプレーヤー スクラッチ・プレーヤー
người chơi golf trình độ mới bắt đầu
フルスクラッチ フル・スクラッチ
việc làm từ đầu; việc phát triển từ con số không
スクラッチレース スクラッチ・レース
cuộc đua xuất phát đồng loạt
スクラッチノイズ スクラッチ・ノイズ
tiếng nhiễu (do đĩa xước hoặc tĩnh điện)
スクラッチヒット スクラッチ・ヒット
cú ăn may
スクラッチ開発 スクラッチかいはつ
phát triển ngôn ngữ scratch