スクラッチ開発
スクラッチかいはつ
Phát triển ngôn ngữ scratch
スクラッチ開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スクラッチ開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
スクラッチ スクラッチ
vết trầy
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
スクラッチ籤 スクラッチくじ
scratchcard, scratch ticket, scratch-and-win
スクラッチレース スクラッチ・レース
scratch race