Các từ liên quan tới スクリーニング (医学)
sàng lọc
視覚スクリーニング しかくスクリーニング
khám mắt
アドレススクリーニング アドレス・スクリーニング
hiển thị địa chỉ
マススクリーニング マス・スクリーニング
mass screening
医学 いがく
y học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học