Các từ liên quan tới スクレーパー (工具)
スクレーパー スクレイパー スクレーパー
cái cạp
工具 こうぐ
công cụ; dụng cụ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
木工工具 もっこうこうぐ
woodworking tool
工具入 こうぐいれ
hộp dụng cụ; hộp đựng dụng cụ.