温まる あたたまる あったまる ぬくまる
được làm nóng; trở nên nóng
改まった あらたまった
nghi lễ; hình thức
余った金 あまったかね あまったきむ
tiền dư
あらたまった
chuộng nghi thức, kiểu cách
困ったなあ こまったなあ
Làm thế nào đây! Gay quá!
濁った頭 にごったあたま
đầu tăm tối.
甘ったるい あまったるい あまたるい
ngọt lịm
甘ったれる あまったれる
Cư xử như một đứa trẻ hư hỏng