Các từ liên quan tới スコット・スミス (小説家)
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
スミスネズミ スミス・ネズミ
Smith's red-backed vole (Eothenomys smithii), Smith's vole
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình