Các từ liên quan tới スズキ・R型エンジン
スズキ類 スズキるい
cá pecca
スズキ目 スズキもく
Perciformes (order of perch and perch-like fish)
cá chếm
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
スズキ亜目 スズキあもく
Percoidei (hay phân bộ cá rô là một trong số 18 phân bộ cá thuộc Bộ Cá vược, đây là phân bộ có đa dạng các loài cá và trong đó có nhiều loài có giá trị kinh tế và giá trị thực phẩm cao)
エンジン エンジン
động cơ
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)