Các từ liên quan tới スズラン (百貨店)
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
スズラン属 スズランぞく
chi convallaria (một chi thực vật trong họ măng tây hay họ thiên môn đông (asparagaceae))
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
食料雑貨店 しょくりょうざっかてん
cửa hàng tạp hóa thực phẩm
鈴蘭 すずらん スズラン
Hoa Linh Lan, lan chuông.