Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
写真撮影 しゃしんさつえい
sự chụp ảnh
簡易撮影スタジオ かんいさつえいスタジオ
buồng chụp ảnh đơn giản
簡易撮影スタジオ/ボックス かんいさつえいスタジオ/ボックス
Phòng chụp ảnh đơn giản/ hộp chụp ảnh
顕微鏡写真撮影法 けんびきょうしゃしんさつえいほう
sự chụp hình cấu trúc tế vi
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
写真を撮る しゃしんをとる
chụp ảnh
写真投影法 しゃしんとうえいほう
photo projective method (esp. in psych.)