スタンダードナンバー
スタンダード・ナンバー
☆ Danh từ
Standard number

スタンダード・ナンバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタンダード・ナンバー
プロポーズド・スタンダード プロポーズド・スタンダード
tiêu chuẩn đề xuất
OCNスタンダード OCNスタンダード
tiêu chuẩn ocn (ocn standard - dịch vụ kết nối internet cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ do ntt cung cấp)
スタンダード版 スタンダードはん
bản chuẩn
スタンダード型 スタンダードかた
thiết bị giữ cửa kiểu tiêu chuẩn
theo tiêu chuẩn; chuẩn
tiêu chuẩn
số; con số.
Vベルト(スタンダード) Vベルト(スタンダード)
dây đai V (tiêu chuẩn)