スタンプ作成機
スタンプさくせいき
☆ Danh từ
Máy tạo con dấu
スタンプ作成機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタンプ作成機
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
スタンプ(プレス作業) スタンプ(プレスさぎょう)
sự làm khuôn ép
スタンプ スタンプ
cò
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
作成 さくせい
đặt ra; dựng ra; vẽ ra; làm ra; sản xuất; tạo ra; chuẩn bị; viết
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.